ViettelStore
So sánh "Nokia 3210"
Chi tiết so sánh
  • Kích thước màn hình
    2.4 inch
  • Độ phân giải
    QVGA (240 x 320 Pixels)
  • Loại màn hình
    Màn hình IPS
  • Loại màn hình
    LCD
  • Kích thước màn hình
    6.6 inches
  • Độ sáng tối đa
    400 nits , Độ tương phản 1000: 1, NTSC 70%
  • Độ phân giải
    HD+ (720x1612 resolution) 269PPI
    • Độ phân giải
      2MP
    • Đèn Flash
    • Tính năng
      HDR, panorama,
    • Đèn Flash
      LED flash
    • Quay phim
      1080p@30fps
    • Độ phân giải
      Camera chính: 13MP
      • Chipset
        Unisoc T107
      • Hệ điều hành
        S30+
      • Tốc độ CPU
        1.0 GHz
      • Tốc độ CPU
        4x A53 2.0GHz + 4x A53 1.5GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        IMG GE8320 @ 650 MHz
      • CPU
        MT6762
        • RAM
          64MB
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          MicroSD, hỗ trợ tối đa 32GB
        • Bộ nhớ trong
          128MB
        • RAM
          64GB
          • 4G
            Hỗ trợ 4G
          • Kết nối USB
            USB Type-C, Jack âm thanh 3.5mm
          • Bluetooth
            v5.0
          • Bluetooth
            v5.1
          • GPS
            BDS/GPS/Glonass/Galileo, with A-GPS
          • Wifi
            802.11a/b/g/n/ac
          • 4G
            B1 /B3 /B5 /B7 /B8 /B20 /B28 /B38 /B40 /B41
          • Kết nối USB
            USB Type-C
            • Sạc
              Type C
            • Dung lượng Pin
              1450 mAh
            • Sạc
              5V2A charging - Type-C USB 2.0
            • Dung lượng Pin
              5000mAh
              • Nghe nhạc
                MP3
              • Tính năng đặc biệt
                Các trò chơi cài sẵn Snake, Tetris, Blackjack, DOODLE JUMP, Racing Attack (try-and-buy); Đèn pin
              • Tính năng đặc biệt
                Cảm biến gia tốc, Cảm biến tiệm cận, La bàn, Con quay hồi chuyển
              • Xem phim
                MPEG-2, H.263, MPEG-4, H.264, H.265, VP8, VP9
              • Nghe nhạc
                AAC, HE-AAC v1, HE-AAC v2, AMR, AWB, MIDI, MP3, OGG VORBIS, WAV (Alaw/Ulaw), WAV (Raw), FLAC, OPUS
                • Trọng lượng
                  88g
                • Kích thước
                  Dài 122 mm - Ngang 52 mm - Dày 13.14 mm
                • Chất liệu
                  Khung & Mặt lưng nhựa
                • Trọng lượng
                  190g
                • Kích thước
                  164.66 x 75.4 x 8.99 mm
                  • Phụ kiện trong hộp
                    Pin & Sạc type C
                  • Phụ kiện trong hộp
                    Sạc 5V2A, cáp Type-C, sticker, hướng dẫn sử dụng, que sim.