ViettelStore
So sánh "Vivo V29e 5G 8GB 256GB"
  • Vivo V29e 5G 8GB 256GB

    Vivo V29e 5G 8GB 256GB

    7.490.000 ₫
    Khách hàng chọn 1 trong 2 khuyến mại sau:

    Khuyến mại 1:
    - Trả góp 0% trên giá giảm
    - Lì xì 1.000.000đ (Áp dụng trên giá bán lẻ)

    Khuyến mại 2: (Áp dụng cho khách hàng mua online):
    - Lì xì 1.500.000đ (Đã trừ vào giá)

    Ưu đãi thêm:
    - Cơ hội trúng hàng trăm Túi vàng ( Áp dụng đến 14/02/2025)
    - Giảm 50% tối đa 100.000đ đơn hàng thanh toán lần đầu qua Kredivo, Hoặc Giảm 5% tối đa 200.000đ trên giá trị giao dịch trả góp kỳ hạn 6 hoặc 12 tháng (Giá trị giao dịch trả góp tối thiểu 700.000đ) qua Kredivo.
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
    - Giảm 500k khi mở thẻ tín dụng VPBANK và chi tiêu 2 triệu, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm 20% tối đa 500k khi mở thẻ tín dụng TPBANK EVO, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200k) và ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), gia hạn bảo hành 12 tháng chỉ từ 5.65% giá máy (Điện thoại)
  • OPPO Reno13 F 4G 8GB 256GB

    OPPO Reno13 F 4G 8GB 256GB

    8.990.000 ₫
  • Xiaomi Redmi Note 13 Pro Plus 5G 8GB 256GB

    Xiaomi Redmi Note 13 Pro Plus 5G 8GB 256GB

    8.490.000 ₫
    - Tết vui khui Túi vàng Cơ hội trúng hàng trăm Túi vàng áp dụng đến 14/2/2025

    ƯU ĐÃI TRẢ GÓP:
    - Trả góp lãi suất 0% trên giá 8.490.000đ

    ƯU ĐÃI THANH TOÁN
    - Giảm 50% tối đa 100k cho giá trị giao dịch đầu tiên của khách hàng mới khi thanh toán qua Kredivo hoặc Giảm 5% tối đa 200.000 đồng trên giá trị giao dịch trả góp kỳ hạn 6 hoặc 12 tháng (Gía trị giao dịch trả góp tối thiểu 700.000đ) qua Kredivo.

    ƯU ĐÃI KHÁC
    - Bảo hành chính hãng 18 tháng
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
    - Giảm 500k khi mở thẻ tín dụng VPBANK và chi tiêu 2 triệu, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm 20% tối đa 500k khi mở thẻ tín dụng TPBANK EVO, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200k) và ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), gia hạn bảo hành 12 tháng chỉ từ 5.65% giá máy (Điện thoại)
Chi tiết so sánh
  • Độ sáng tối đa
    1300 nits
  • Công nghệ màn hình
    AMOLED
  • Kích thước màn hình
    6.78" - Tần số quét 120 Hz
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD)
  • Loại màn hình
    AMOLED 120Hz
  • Kích thước màn hình
    6.67 inch, màn hình đục lỗ
  • Kích thước màn hình
    6.67" - Tần số quét 120 Hz
  • Màn hình
    AMOLED 6.67" 1.5K
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Đèn Flash
  • Tính năng
    Quay video hiển thị kép, Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Xóa phông, Toàn cảnh (Panorama), Ban đêm (Night Mode)
  • Độ phân giải
    Chính 64 MP & Phụ 8 MP
  • Quay phim
    4K 2160p@30fps
  • Độ phân giải
    50MP OIS + 8MP + 2MP
  • Tính năng
    Xóa phông, Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Toàn cảnh (Panorama), Siêu cận (Macro), Làm đẹp AI, HDR, Góc siêu rộng (Ultrawide), Chống rung quang học (OIS), Ban đêm (Night Mode)
  • Quay phim
    HD 720p@60fps, HD 720p@30fps, HD 720p@120fps, FullHD 1080p@60fps, FullHD 1080p@30fps
  • Đèn Flash
  • Tính năng
    Chống rung quang học (OIS), HDR, Chụp ảnh chuyển động
  • Đèn Flash
    Đèn LED kép
  • Độ phân giải
    Chính 200 MP & Phụ 8 MP, 2 MP
  • Quay phim
    HD 720p@30fps, FullHD 1080p@60fps, FullHD 1080p@30fps, 4K 2160p@24fps, 4K 2160p@30fps
  • Độ phân giải
    50 MP
  • Tính năng
    Quay video Full HD
  • Độ phân giải
    32MP F/2.4
  • Tính năng
    Xóa phông, Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Toàn cảnh (Panorama), Nhãn dán (AR Stickers), Làm đẹp A.I
  • Độ phân giải
    16 MP
  • Tính năng
    Chụp đêm, Quay video Full HD, Làm đẹp A.I, Xóa phông
  • Tốc độ CPU
    2 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 1.7 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 619
  • CPU
    Snapdragon 695 5G 8 nhân
  • Tốc độ CPU
    tối đa 2.2GHz
  • Hệ điều hành
    ColorOS 15, nền tảng Android 15
  • Chipset
    MediaTek Helio G100
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM G57 MC2 1.0GHz
  • CPU
    MediaTek Dimensity 7200 Ultra 4nm
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G610 MC4 1.0GHz
  • Chipset
    MediaTek Dimensity 7200 Ultra 4nm
  • Hệ điều hành
    Android 13
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • RAM
    8GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
  • RAM
    8GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • RAM
    8GB
  • Sim
    2 Nano SIM
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Bluetooth
    v5.1
  • Wifi
    Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
  • 5G
    Hỗ trợ 5G
  • GPS
    BEIDOU, QZSS, GPS, GLONASS, GALILEO
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Bluetooth
    5.3 BLE
  • Wifi
    Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
  • 4G
    4G: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
  • GPS
    GPS, GLONASS, BDS, Galileo, QZSS
  • Kết nối USB
    USB type-C
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.3
  • GPS
    Beidou, QZSS, GPS, GLONASS, GALILEO
  • 4G
    LTE TDD bands: 38/40/41
  • 5G
    n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/66/77/78
  • Wifi
    Wi-Fi 6/ Wi-Fi 5/ Wi-Fi 4/802.11a/b/g
  • Sạc
    44 W Sạc pin nhanh
  • Dung lượng Pin
    5000 mAh
  • Sạc
    Siêu sạc nhanh superVOOC 45W
  • Dung lượng Pin
    5800mAh (Typ)
  • Dung lượng Pin
    5000mAh (typ)
  • Pin
    5000 mAh, 120 W
  • Nghe nhạc
    MP3, AAC, FLAC, Midi, WAV, MP2, APE
  • Xem phim
    MP4, AVI, 3GP, FLV, MKV
  • Bảo mật
    Mở khoá khuôn mặt
  • Xem phim
    MP4, AVI
  • Bảo mật
    Cảm biến vân tay (dưới màn hình)
  • Nghe nhạc
    OGG, MP3, Midi, FLAC
  • Kháng nước, bụi
    IP66, IP68, IP69
  • Kháng nước, bụi
    IP68
  • Xem phim
    MP4, MKV, AVI, WMV, WEBM, 3GP, ASF
  • Nghe nhạc
    MP3, FLAC, APE, AAC, OGG, WAV, AMR, AWB
  • Tính năng đặc biệt
    Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng xung quanh, Gia tốc kế, La bàn điện tử, IR Blaster, Con quay hồi chuyển, Động cơ tuyến tính trục X
  • Bảo mật
    Mở khoá vân tay dưới màn hình, Mở khoá khuôn mặt
  • Trọng lượng
    Nặng 180.5 g
  • Kích thước
    Dài 164.42 mm - Ngang 74.92 mm - Dày 7.57 mm
  • Chất liệu
    Mặt lưng kính
  • Trọng lượng
    Khoảng 192g (Bao gồm pin)
  • Kích thước
    162.2 x 75.05 x 7.76mm
  • Chất liệu
    Mặt lưng: thủy tinh hữu cơ Khung viền: PC
  • Trọng lượng
    Nặng 204.5 g
  • Kích thước
    Dài 161.4 mm - Ngang 74.2 mm - Dày 8.9 mm