ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy Tab S9 Wifi 8GB 128GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Dynamic AMOLED 2X
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1600 x 2560 Pixels (WQXGA)
  • Kích thước màn hình
    11 inches - Tần số quét 120 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass
  • Màn hình
    13.3" Eink Carta 1300
    • Chipset
      Snapdragon 8 Gen 2 for Galaxy
    • Số nhân CPU
      1 nhân 3.36 GHz, 4 nhân 2.8 GHz & 3 nhân 2 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 740
    • RAM
      8 GB
        • Hệ điều hành
          Android 13, One UI 5.1
        • Hệ điều hành
          Android 13
          • Camera sau
            13 MP; Đèn Flash; Bộ lọc màu; Chuyên nghiệp (Pro); Xóa phông; Tua nhanh thời gian (Time‑lapse); Toàn cảnh (Panorama); Quét mã QR; HDR; Đèn Flash; Làm đẹp; Ánh sáng yếu (Chụp đêm); Góc siêu rộng; Zoom kỹ thuật số; Chụp ảnh chuyển động; Chụp một chạm; Chụp hẹn giờ; Video chuyên nghiệp; Tự động lấy nét
          • Camera trước
            12 MP; Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Làm đẹp; Góc siêu rộng; HDR; Quay video HD; Quay video Full HD; Quay video 4K; Bộ lọc màu; Xóa phông; Hẹn giờ chụp; Chụp ảnh chuyển động; Chụp một chạm
          • Quay phim
            UHD 4K (3840 x 2160)@30fps; 4K 2160p@30fps; FullHD 1080p@30fps; HD 720p@30fps
              • Bộ nhớ trong
                128 GB
              • Thẻ nhớ ngoài
                Micro SD
              • Hỗ trợ thẻ nhớ
                1 TB
              • Bộ nhớ trong
                6GB LPDDR4X + 128GB UFS3.1
                • Wifi
                  802.11 a/b/g/n/ac/ax 2.4G+5GHz+6GHz; HE160; MIMO; 1024-QAM Wi-Fi Direct
                • GPS
                  BDS; GALILEO; QZSS; GPS; GLONASS
                • Bluetooth
                  5.3
                • Kết nối USB
                  Type-C
                • Kết nối khác
                  USB 3.2 Gen 1
                • Kết nối
                  WiFi (2.4GHz + 5GHz), BT 5.0
                  • Xem phim
                    MP4; M4V; 3GP; 3G2; AVI; FLV; MKV; WEBM
                  • Nghe nhạc
                    MP3; M4A; 3GA; AAC; OGG; OGA; WAV; AMR; AWB; FLAC
                      • Kích thước
                        Dài 254.3 mm - Ngang 165.8 mm - Dày 5.9 mm
                          • Trọng lượng
                            498 g
                              • Dung lượng Pin
                                8400 mAh; 45 W; Sạc pin nhanh; Tiết kiệm pin
                              • Loại pin
                                Li-Ion