ViettelStore
So sánh "Huawei Y9 2019"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LTPS LCD
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.5 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Mặt kính cong 2.5D
    • Kích thước màn hình
      6.68"
    • Loại màn hình
      LCD 60/90 Hz
    • Độ phân giải
      1608 × 720
    • Chipset
      HiSilicon Kirin 710
    • Số nhân CPU
      4 nhân 2.2 GHz Cortex-A73 & 4 nhân 1.7 GHz Cortex-A53
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G51 MP4
    • RAM
      4 GB
        • Camera sau
          13 MP và 2 MP (2 camera) A.I Camera, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Time-Lapse, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, HDR, Panorama, Beautify, Chế độ chụp chuyên nghiệp
        • Camera trước
          16 MP và 2 MP (2 camera) Quay video HD, Camera kép, Chế độ làm đẹp, Tự động lấy nét, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo)
            • Bộ nhớ trong
              64 GB, Bộ nhớ còn lại (khả dụng): Khoảng 50 GB
            • Thẻ nhớ ngoài
              MicroSD
            • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
              Hỗ trợ tối đa 400 GB
                • Loại Sim
                  Nano Sim
                • Số khe cắm sim
                  2
                    • Tính năng đặc biệt
                      Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt
                        • 3G
                        • 4G
                        • Wifi
                          Wi-Fi 802.11 а/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, hotspot
                        • GPS
                          A-GPS, GLONASS, BDS
                        • Bluetooth
                          5.0, A2DP, LE
                        • Kết nối USB
                          Micro USB 2.0, OTG
                          • Kết nối USB
                            Type-C
                          • Bluetooth
                            Bluetooth 5.2
                          • Wifi
                            2.4GHz /5GHz
                          • 4G
                            B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28
                          • GPS
                            GPS, BeiDou, GLONASS, GALILEO, QZSS
                          • Xem phim
                            MP4/H.264 player
                          • Nghe nhạc
                            MP3/eAAC+/WAV/Flac player
                          • Ghi âm
                            Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                              • Kích thước
                                162.4x 77.1 x 8.05 mm
                                  • Trọng lượng
                                    173 g
                                      • Dung lượng Pin
                                        4000 mAh
                                      • Loại pin
                                        Li-Ion, Charging 5V/2A 10W, Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin