Tại sao nên mua Galaxy J4 2018?
Galaxy J4 2018 sở hữu một thiết kế bầu bĩnh với mặt lưng và các góc cạnh cuả máy được bo tròn mềm mại ôm sát thân máy tạo cảm giác cầm nắm chắc chắn và êm tay khi sử dụng. Mặc dù được hoàn thiện từ chất liệu nhựa nhưng máy vẫn đem đến cảm giác sang trọng.
Mặt lưng của máy ngoài cụm camera và đèn Flash thì có thêm hệ thống loa ngoài giúp bạn thoải mái chơi game mà không sợ âm thanh bị cản bởi các ngón tay.
Sở hữu màn hình Super AMOLED 5,5 inch HD (720x1280), máy phù hợp với khách hàng sử dụng các tác vụ giải trí nhẹ nhàng như xem phim, video mà vẫn giữ được trải nghiệm tốt với kích thước và độ phân giải nêu trên.
Samsung đã trang bị cho chiếc điện thoại này camera sau 13 MP, quay phim FullHD 1080p 30fps kèm chế độ HDR và Panorama. Bạn hoàn toàn có thể ghi lại những khoảnh khắc đẹp trong cuộc sống và nắm bắt cuộc sống muôn màu qua những chuyến đi chơi hoặc ngày cũng có thể lựa chọn cho mình chiếc Galaxy J4. Camera trước của máy là 5 MP với những tính năng tương tự như trên Galaxy J2 Pro.
Chưa hết, Galaxy J4 có viên pin với dung lượng khá cao 3.000 mAh cùng chế độ tiết kiệm pin, thích hợp cho người dùng phải di chuyển liên tục và không có nhiều thời gian để sạc pin.
|
|
Thiết kế | Pin rời |
Chất liệu | Nhựa |
Hỗ trợ 5G | 4G LTE |
Màn hình
|
|
Loại màn hình | Super AMOLED |
Độ phân giải | HD (720 x 1280 pixels) |
Kích thước màn hình | 5.5 inch |
Công nghệ cảm ứng | 2.5D Diamond Cut Glass |
CPU & RAM
|
|
Chipset | Exynos 7570 4 nhân 64-bit |
Số nhân CPU | Quad-core 1.4 GHz |
Chip đồ họa (GPU) | Mali-T720 |
RAM | 2 GB |
Camera
|
|
Camera sau | 13 MP, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama |
Camera trước | 5 MP, Chế độ làm đẹp, Tự động lấy nét, Đèn Flash trợ sáng |
Bộ nhớ, Lưu trữ
|
|
Bộ nhớ trong | 16 GB |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD |
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa | Hỗ trợ đến 256GB |
Tính năng
|
|
Tính năng đặc biệt | Cảm biến Gia tốc, Cảm biến tiệm cận |
SIM
|
|
Loại Sim | Micro Sim |
Số khe cắm sim | 2 |
Kết nối
|
|
2G | GSM850, GSM900, DCS1800 |
3G | B1(2100), B5(850), B8(900) |
4G | 4G FDD LTE: B1(2100), B3(1800), B5(850), B7(2600), B8(900), B20(800). 4G TDD LTE: B38(2600), B40(2300) |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
GPS | GPS, Glonass, Beidou |
Bluetooth | v4.2, A2DP, LE |
Kết nối USB | Micro USB |
Giải trí & Ứng dụng
|
|
Xem phim | MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM |
Nghe nhạc | Định Dạng Phát Âm thanh MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA |
Ghi âm | Có |
Kích thước
|
|
Kích thước | 151.7 x 77.2 x 8.1 mm |
Trọng lượng
|
|
Trọng lượng | 175 g |
PIN
|
|
Dung lượng Pin | 3000 mAh |
Loại pin | Li-Ion |