|
|
Thiết kế | 4G LTE Cat 9 |
Hỗ trợ 5G | Kim Loại |
Chất liệu | Nguyên Khối |
Hỗ trợ 3G | HSDPA 850/900/1700/2100/1900 |
Kích cỡ | 158.2 x 77.9 x 7.3 mm |
Trọng lượng | 188 g |
Màn hình
|
|
Loại màn hình | LED-backlit IPS LCD |
Độ phân giải | 1080 x 1920 pixels |
Kích thước màn hình | 5.5" |
Công nghệ cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm |
CPU & RAM
|
|
Chipset | Apple A10 Fusion Intel A1784 lõi tứ 64-bit |
Số nhân CPU | 4 nhân |
RAM | 3 GB |
Camera
|
|
Camera sau | Hai Camera 12.0 MP |
Camera trước | 7 MP |
Bộ nhớ, Lưu trữ
|
|
Danh bạ | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong | 128 GB |
Thẻ nhớ ngoài | Không |
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa | Không |
SIM
|
|
Loại Sim | Nano sim |
Số khe cắm sim | 1 khe cắm |
Tính năng
|
|
Tính năng đặc biệt | Mở khóa nhanh bằng vân tay, Chống nước, chống bụi |
Kết nối
|
|
2G | GSM 850/900/1800/1900 |
3G | HSDPA 850/900/1700/2100/1900 |
4G | 4G LTE Cat 9 |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot |
GPS | A-GPS |
Bluetooth | v4.2, A2DP, LE |
Giải trí & Ứng dụng
|
|
Xem phim | H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid |
Nghe nhạc | Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA, AAC, eAAC+ |
Ghi âm | Có |
Kích thước
|
|
Kích thước | 158.2 x 77.9 x 7.3 mm |
Trọng lượng
|
|
Trọng lượng | 188 g |
Thời gian bảo hành
|
|
Thời gian bảo hành | 12 tháng |
PIN
|
|
Dung lượng Pin | 2900 mAh |
Loại pin | Li-Ion |